CẨM NANG THUẬT NGỮ TRONG GIAO DỊCH TÀI CHÍNH

Thuật ngữ về thị trường và sản phẩm

English TermTiếng ViệtGiải thích
Financial MarketThị trường tài chínhNơi các tài sản tài chính được mua bán: cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, ngoại hối, phái sinh…
Underlying AssetTài sản cơ sởTài sản gốc mà giá sản phẩm phái sinh dựa vào: vàng, chỉ số, dầu, cổ phiếu…
DerivativesSản phẩm phái sinhCông cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở. Gồm Futures, Options, Swaps, CFD…
CFD (Contract for Difference)Hợp đồng chênh lệchSản phẩm cho phép giao dịch biến động giá mà không cần sở hữu tài sản thật.
FuturesHợp đồng tương laiHợp đồng mua/bán tài sản tại mức giá xác định trong tương lai; niêm yết trên sàn tập trung (CME, ICE…).
Spot MarketThị trường giao ngayGiao dịch mua bán tài sản thực với khớp lệnh tức thời.
OTC (Over-the-counter)Thị trường phi tập trungGiao dịch ngoài sàn tập trung, thông qua hệ thống của ngân hàng/broker/LP.

Thuật ngữ về Broker và Nền tảng

English TermTiếng ViệtGiải thích
BrokerSàn môi giớiTổ chức, cung cấp nền tảng giúp trader cá nhân giao dịch tài sản tài chính
Liquidity Provider (LP)Nhà cung cấp thanh khoảnNgân hàng/tổ chức tài chính đứng ra đối ứng lệnh cho người giao dịch trên thị trường. 
ECN (Electronic Communication Network)Mạng giao dịch điện tửHệ thống kết nối lệnh trực tiếp tới các LP, giảm can thiệp giá từ broker.
Market MakerNhà tạo lập thị trườngTổ chức đứng ra đối ứng giao dịch khi thị trường thiếu thanh khoản, góp phần ổn định giá.
A Book BrokerBroker Book ABroker chuyển lệnh của nhà giao dịch ra thị trường
B Book BrokerBroker Book BBroker đối ứng lệnh với nhà giao dịch, mà không chuyển ra thị trường
HybridMô hình laiBroker vừa đối ứng lệnh trực tiếp, vừa chuyển lệnh ra thị trường

Trading – Thuật ngữ trong giao dịch thực tế

EnglishTiếng ViệtGiải thích
Buy OrderLệnh muaMở vị thế với kỳ vọng giá tăng.
Sell OrderLệnh bánMở vị thế với kỳ vọng giá giảm.
Buy PriceGiá muaGiá bạn trả khi mua vào.
Sell PriceGiá bánGiá bạn nhận khi bán ra.
SpreadChênh lệch giáKhoảng cách giữa giá mua và bán; phí ẩn.
PipĐiểm giáĐơn vị biến động nhỏ nhất (0.0001 cho Forex, 0.01 cho vàng).
LotLô giao dịch1 lot = 100.000 đơn vị tiền tệ (Forex).
VolumeKhối lượng giao dịchSố lượng lot hoặc đơn vị giao dịch.
SlippageTrượt giáGiá khớp lệch so với giá kỳ vọng.
RequoteBáo giá lạiSàn yêu cầu đặt lại giá khi biến động mạnh.
Market OrderLệnh thị trườngKhớp ngay theo giá hiện tại.
Limit OrderLệnh giới hạnMua/bán ở mức giá tốt hơn giá hiện tại.
Stop OrderLệnh dừngLệnh kích hoạt khi giá chạm mức đã đặt trước.
Pending OrderLệnh chờGồm Limit và Stop.
Take Profit (TP)Chốt lờiĐóng lệnh tự động khi đạt lợi nhuận mục tiêu.
Stop Loss (SL)Cắt lỗĐóng lệnh tự động khi thua lỗ vượt mức cho phép.
Trailing StopDời SL độngDịch chuyển SL theo hướng có lợi để bảo toàn lợi nhuận.

Capital – Quản lý rủi ro & vốn

EnglishTiếng ViệtGiải thích
LeverageĐòn bẩyGiao dịch khối lượng lớn với vốn nhỏ.
EquityGiá trị tài khoảnBalance ± lãi/lỗ đang chạy.
BalanceSố dưGiá trị tài khoản sau khi đóng lệnh.
MarginKý quỹSố tiền yêu cầu để mở vị thế.
Used MarginKý quỹ đã dùngPhần bị giữ bởi các lệnh đang mở.
Free MarginKý quỹ tự doPhần còn lại có thể dùng để mở thêm lệnh.
Margin LevelMức ký quỹEquity / Used Margin (%). Quan trọng để tránh cháy tài khoản.
Risk/Reward Ratio (R:R)Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuậnĐánh giá mức rủi ro so với lợi nhuận kỳ vọng.
Porfolio Danh mục giao dịchTập hợp các tài sản/cặp giao dịch
Position Sizing Khối lượng mỗi lệnhKhối lượng phù hợp cho mỗi lệnh
Capital Allocation Phân bổ vốnCách chia vốn theo tài sản, chiến lược

Risk Management

EnglishTiếng ViệtGiải thích
Risk/Reward Ratio (R:R)Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuậnĐánh giá mức rủi ro so với lợi nhuận kỳ vọng.
Market RiskRủi ro thị trườngRủi ro từ biến động giá, ngoài kiểm soát
Subjective RiskRủi ro chủ quanRủi ro xuất phát từ con người (cảm xúc, sai sót, không tuân thủ…)
Operational RiskRủi ro vận hànhLỗi hệ thống, thao tác, quy trình không chặt chẽ
Risk ExposureMức độ tiếp xúc rủi roĐược tính theo mốc Stoploss (nếu cài SL)
VolatilityĐộ biến độngMức độ dao động của giá; biến động cao = rủi ro cao.
DrawdownMức giảm vốnKhoảng giảm từ đỉnh vốn xuống đáy.
Risk per TradeRủi ro mỗi lệnh% vốn chấp nhận mất cho mỗi giao dịch.
Stop-out LevelNgưỡng đóng lệnhMức margin level khiến sàn tự động cắt lệnh.
Risk LimitGiới hạn rủi roGiới hạn cho từng vị thế, từng ngày, hoặc toàn tài khoản.
HedgingPhòng hộ rủi roMở vị thế ngược hướng với 1 lệnh hiện tại

Technical Analysis (TA) – Phân tích kỹ thuật

EnglishTiếng ViệtGiải thích
SupportHỗ trợVùng giá có xu hướng đỡ giá xuống.
ResistanceKháng cựVùng giá chặn giá tăng.
TrendlineĐường xu hướngĐánh dấu hướng chuyển động của giá.
UptrendXu hướng tăngGiá di chuyển tăng dần theo thời gian
DowntrendXu hướng giảmGiá di chuyển giảm dần theo thời gian
SidewaysGiá đi ngangGiá di chuyển đi ngang 
RangeGiá đi ngang Giá di chuyển đi ngang trong vùng giá hẹp
BreakoutPhá vỡGiá vượt ra khỏi vùng tích lũy/xu hướng trước đó.
Pullback / RetracementHồi giáGiá quay lại tạm thời trước khi tiếp tục xu hướng.
IndicatorChỉ báoCông cụ phân tích như MA, RSI, MACD…
Candlestick PatternMô hình nếnTín hiệu nến Nhật (Doji, Pin bar, Engulfing…).
Chart PatternMô hình giáCác mô hình như Vai–Đầu–Vai, tam giác, cờ…
Volume AnalysisPhân tích khối lượngĐánh giá lực mua – bán qua volume.

Fundamental Analysis (FA) – Phân tích cơ bản

EnglishTiếng ViệtGiải thích
Economic CalendarLịch kinh tếLịch công bố tin mạnh, dữ liệu vĩ mô.
CPI/PPI/GDP/NFPCác chỉ số vĩ môCác dữ liệu tác động đến thị trường tài chính.
Interest RateLãi suấtChính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
HawkishChính sách “diều hâu”Nghiêng về thắt chặt – tăng lãi suất.
DovishChính sách “bồ câu”Nghiêng về nới lỏng – giảm lãi suất.
Geopolitical RisksRủi ro địa chính trịChiến tranh, xung đột, bầu cử… tác động thị trường.

Trading System / Strategy – Hệ thống & chiến lược

EnglishTiếng ViệtGiải thích
BacktestKiểm định quá khứTest chiến lược trên dữ liệu lịch sử.
Forward TestKiểm định thực tếTest chiến lược trong điều kiện thị trường thật (demo).
Trading PlanKế hoạch giao dịchTập hợp quy tắc quản lý vốn, vào/thoát lệnh.
Entry RulesQuy tắc vào lệnhĐiều kiện kỹ thuật hoặc cơ bản để mở lệnh.