Tổng quan với Quỹ Đầu Cơ
Tổ chức trading vì lợi nhuận
Trong hệ thống tài chính, nhiều tổ chức thực hiện giao dịch hàng ngày: ngân hàng thương mại (treasury/FX desk), dealer phòng hộ rủi ro, quỹ đầu tư truyền thống và cả các market maker. Tuy nhiên, các hoạt động này chủ yếu phục vụ chức năng cốt lõi của tổ chức: quản trị rủi ro, tạo lập thị trường, cung cấp thanh khoản, hoặc hỗ trợ nghiệp vụ kinh doanh chính.
Khi xét đến mô hình mà hoạt động giao dịch đóng vai trò là nguồn tạo lợi nhuận chính, thì Hedge Fund được xem là đại diện tiêu biểu. Đây là mô hình trong đó hoạt động giao dịch được xem là chức năng cốt lõi, đóng vai trò trực tiếp trong việc tạo ra lợi nhuận. Các quỹ này theo đuổi mục tiêu lợi nhuận tuyệt đối (absolute return), tức tối ưu hóa mức sinh lời độc lập với xu hướng chung của thị trường.
Nhờ đặc trưng chiến lược linh hoạt, hệ thống quản trị rủi ro chủ động và cơ chế đánh giá hiệu suất chặt chẽ, Hedge Fund thường được xem như một khuôn mẫu tham khảo cho những nghiên cứu liên quan đến hoạt động giao dịch chuyên nghiệp. Việc phân tích cấu trúc và phương thức vận hành của loại hình tổ chức này không nhằm mục đích mô phỏng quy mô hay nguồn lực của một quỹ, mà nhằm rút ra những mô hình hoạt động có thể khái quát hóa: cách tổ chức chiến lược, quy trình ra quyết định, hệ thống kiểm soát rủi ro và các tiêu chuẩn vận hành.
Ở một mức độ phù hợp, những mô hình này có thể được điều chỉnh và áp dụng trong các quy mô giao dịch nhỏ hơn, giúp nâng cao tính hệ thống, tính quy trình và khả năng duy trì kết quả ổn định theo thời gian.
Hedge fund là gì?
Việc “phòng hộ rủi ro” (hedging) trong thị trường tài chính đã diễn ra hàng thế kỷ. Ví dụ: những nhà sản xuất hàng hóa và thương nhân từ thế kỷ XIX đã dùng hợp đồng Future/Forward để bảo vệ mình khỏi biến động giá.
Khái niệm “Hedge Fund” thường được gắn với Alfred Winslow Jones, khi năm 1949 ông lập quỹ A.W. Jones. Ông đã kết hợp cách làm chưa từng có trước đó, khi kết hợp đồng thời vị thế long (buy) & short (bán) trên một cổ phiếu, và sử dụng đòn bẩy để tối ưu khối lượng giao dịch. Với mục tiêu là không phụ thuộc vào biến động thị trường chung.
Sau đó các nhà quản lý như Julian Robertson hay George Soros đã phổ biến mô hình này trong thập kỷ 1980.
Một hedge fund là một quỹ đầu tư tư nhân, thường mở cho một nhóm nhà đầu tư giới hạn, và người quản lý quỹ sẽ nhận cả phí quản lý và phí hiệu suất (performance fee).
So với các quỹ đầu tư truyền thống (quỹ tương hỗ – Mutual Fund, quỹ chỉ mua giữ cổ phiếu/trái phiếu dài hạn), hedge fund tham gia phạm vi rộng hơn, với cả hai hoạt động giao dịch (trading) và đầu tư (investing) trên nhiều loại tài sản: long & short cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, phái sinh…
Kích thước ngành và xu hướng năm 2025
Tổng tài sản do ngành hedge fund quản lý đã đạt ~ 4,74 nghìn tỷ USD trong nửa đầu năm 2025. LPL Financial+3Wealth Briefing+3Reuters+3
Cả ngành dự kiến sẽ đạt ~5 nghìn tỷ USD trong những năm tới. Withintelligence+1
Tổng tài sản do ngành hedge fund quản lý đã đạt khoảng 4,74 nghìn tỷ USD vào nửa đầu năm 2025.
- Tại quý 3 2025, số lượng quỹ đầu cơ toàn cầu đạt mức kỷ lục khoảng 8.464 quỹ. Reuters
- Phân khúc kích thước:
Đặc thù của Quỹ Đầu Tư (Hedge Fund)
Nhà đầu tư: Hedge fund thường chỉ chấp nhận những nhà đầu tư đủ điều kiện (accredited investor/Qualified investor) hoặc tổ chức lớn, chứ không mở rộng cho công chúng.
Chiến lược: Hedge fund tham gia giao dịch chủ động (active trading) — có thể bán khống, sử dụng đòn bẩy, phái sinh; trong khi nhiều quỹ truyền thống chỉ mua giữ lâu dài (long-only).
Mục tiêu: Hedge fund hướng tới lợi nhuận tuyệt đối (absolute return), không chỉ so với chỉ số thị trường; quỹ truyền thống thường hướng tới lợi nhuận tương đối (relative return) so với benchmark.
Quản trị rủi ro: Hedge fund đặt quản trị rủi ro vào trung tâm — đo lường drawdown, volatility, correlation; quỹ truyền thống ít linh hoạt hơn trong cơ cấu chiến lược và quản trị chủ động.
Lợi nhuận tuyệt đối (absolute return) nghĩa là quỹ hướng đến tăng trưởng dương bất kể thị trường tăng hay giảm, khác với lợi nhuận tương đối (relative return) – chỉ tốt hơn chỉ số tham chiếu.
Chiến lược giao dịch của Quỹ Đầu Tư
- Global Macro — nhìn toàn cảnh để đi trước dòng tiền lớn
Đây là phong cách giao dịch dựa trên bức tranh vĩ mô toàn cầu: lãi suất, dòng tiền, chính sách tiền tệ, chu kỳ kinh tế, hàng hóa và tiền tệ.
Các quỹ theo hướng này thường dự đoán và tận dụng những chuyển động lớn của thị trường toàn cầu. - Directional — giao dịch theo xu hướng
Phong cách này tập trung vào việc đi cùng hướng của thị trường: mua (long) khi xu hướng tăng và bán (short) khi xu hướng giảm. - Event-Driven — tận dụng các sự kiện tạo biến động
Các quỹ theo phong cách này tìm kiếm cơ hội từ những thay đổi đột ngột: tin tức, báo cáo, quyết định chính sách, hay biến động bất thường của dòng tiền. - Relative Value / Arbitrage — khai thác chênh lệch giá trị
Đây là phong cách tìm lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa các tài sản có liên hệ mật thiết, chẳng hạn vàng và bạc, USDJPY và DXY, hay dầu và CAD.
TÓM LẠI
Hedge Fund đại diện cho một mô hình tổ chức trong đó hoạt động giao dịch được vận hành như một chức năng kinh doanh cốt lõi. Khác với các định chế tài chính truyền thống — nơi giao dịch chủ yếu phục vụ quản trị rủi ro, tạo lập thị trường hoặc hỗ trợ nghiệp vụ khác — hedge fund triển khai giao dịch với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận tuyệt đối trên nền tảng chiến lược, cấu trúc vận hành và quản trị rủi ro chuyên sâu.
Việc nghiên cứu hedge fund tổ chức hoạt động giúp hình dung rõ hơn về việc giao dịch có thể được vận hành như một mô hình kinh doanh, thay vì như một hoạt động mang tính cá nhân hoặc cảm tính. Đây cũng là cơ sở để áp dụng những yếu tố phù hợp vào các mô hình vận hành quy mô nhỏ hơn trong bối cảnh cá nhân.